- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
-
Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
-
Xổ số Hậu Giang
-
Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
-
Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
XSMT >> XSMT Thứ 6 >> XSMT Ngày 29/09/2023 |
||||
Giải tám | 19 | 00 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 826 | 848 | ||
Giải sáu |
1753 5524 5502 |
5827 5595 7194 |
||
Giải năm | 9301 | 4578 | ||
Giải tư |
14857 02557 73092 63648 04121 43862 26392 |
05688 85428 13985 41537 10366 17606 70618 |
||
Giải ba |
87107 31658 |
97214 38009 |
||
Giải nhì | 21176 | 83765 | ||
Giải nhất | 18419 | 20929 | ||
Đặc biệt | 007924 | 987446 |
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
0 | 1 2 7 | 0 6 9 |
1 | 9 9 | 4 8 |
2 | 1 4 4 6 | 7 8 9 |
3 | 7 | |
4 | 8 | 6 8 |
5 | 3 7 7 8 | |
6 | 2 | 5 6 |
7 | 6 | 8 |
8 | 5 8 | |
9 | 2 2 | 4 5 |
XSMT >> XSMT Thứ 6 >> XSMT Ngày 22/09/2023 |
||||
Giải tám | 75 | 98 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 578 | 409 | ||
Giải sáu |
0818 1535 0529 |
8283 5574 1897 |
||
Giải năm | 9668 | 1118 | ||
Giải tư |
59208 49510 27286 66339 18945 30159 63992 |
81972 49080 37863 08939 06415 55051 07436 |
||
Giải ba |
33791 65501 |
83210 22328 |
||
Giải nhì | 96544 | 27744 | ||
Giải nhất | 67536 | 12392 | ||
Đặc biệt | 478412 | 516541 |
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
0 | 1 8 | 9 |
1 | 0 2 8 | 0 5 8 |
2 | 9 | 8 |
3 | 5 6 9 | 6 9 |
4 | 4 5 | 1 4 |
5 | 9 | 1 |
6 | 8 | 3 |
7 | 5 8 | 2 4 |
8 | 6 | 0 3 |
9 | 1 2 | 2 7 8 |
XSMT >> XSMT Thứ 6 >> XSMT Ngày 15/09/2023 |
||||
Giải tám | 05 | 21 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 160 | 761 | ||
Giải sáu |
8138 1975 5895 |
3832 1236 2544 |
||
Giải năm | 1714 | 3056 | ||
Giải tư |
04962 47028 49789 24423 28747 19338 20976 |
10472 04726 10855 09766 25237 96397 73008 |
||
Giải ba |
82398 99406 |
54506 09687 |
||
Giải nhì | 18118 | 62274 | ||
Giải nhất | 92493 | 26511 | ||
Đặc biệt | 299167 | 056234 |
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
0 | 5 6 | 6 8 |
1 | 4 8 | 1 |
2 | 3 8 | 1 6 |
3 | 8 8 | 2 4 6 7 |
4 | 7 | 4 |
5 | 5 6 | |
6 | 0 2 7 | 1 6 |
7 | 5 6 | 2 4 |
8 | 9 | 7 |
9 | 3 5 8 | 7 |
XSMT >> XSMT Thứ 6 >> XSMT Ngày 08/09/2023 |
||||
Giải tám | 08 | 15 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 001 | 023 | ||
Giải sáu |
7229 3341 2037 |
8898 4989 8638 |
||
Giải năm | 9793 | 4424 | ||
Giải tư |
58692 94016 95321 28191 64951 39615 74720 |
94915 20661 01377 07814 03507 14922 08964 |
||
Giải ba |
05375 12052 |
45706 55959 |
||
Giải nhì | 18019 | 59376 | ||
Giải nhất | 77481 | 69680 | ||
Đặc biệt | 370625 | 759041 |
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
0 | 1 8 | 6 7 |
1 | 5 6 9 | 4 5 5 |
2 | 0 1 5 9 | 2 3 4 |
3 | 7 | 8 |
4 | 1 | 1 |
5 | 1 2 | 9 |
6 | 1 4 | |
7 | 5 | 6 7 |
8 | 1 | 0 9 |
9 | 1 2 3 | 8 |
XSMT >> XSMT Thứ 6 >> XSMT Ngày 01/09/2023 |
||||
Giải tám | 34 | 01 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 092 | 923 | ||
Giải sáu |
2877 7535 7640 |
2282 5348 5002 |
||
Giải năm | 5342 | 3475 | ||
Giải tư |
09909 87740 95151 89658 46574 16567 25888 |
58514 32452 83897 82486 62253 63018 86670 |
||
Giải ba |
50992 30867 |
08043 95581 |
||
Giải nhì | 86801 | 33555 | ||
Giải nhất | 44998 | 31109 | ||
Đặc biệt | 895519 | 886147 |
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
0 | 1 9 | 1 2 9 |
1 | 9 | 4 8 |
2 | 3 | |
3 | 4 5 | |
4 | 0 0 2 | 3 7 8 |
5 | 1 8 | 2 3 5 |
6 | 7 7 | |
7 | 4 7 | 0 5 |
8 | 8 | 1 2 6 |
9 | 2 2 8 | 7 |
XSMT >> XSMT Thứ 6 >> XSMT Ngày 25/08/2023 |
||||
Giải tám | 79 | 12 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 607 | 118 | ||
Giải sáu |
2040 3887 0841 |
0926 8434 0517 |
||
Giải năm | 8834 | 8817 | ||
Giải tư |
39315 83206 45562 10661 45652 19485 32151 |
18405 86675 53498 45372 99807 46800 88675 |
||
Giải ba |
46859 26926 |
74248 10333 |
||
Giải nhì | 79356 | 20760 | ||
Giải nhất | 40363 | 32556 | ||
Đặc biệt | 555589 | 693904 |
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
0 | 6 7 | 0 4 5 7 |
1 | 5 | 2 7 7 8 |
2 | 6 | 6 |
3 | 4 | 3 4 |
4 | 0 1 | 8 |
5 | 1 2 6 9 | 6 |
6 | 1 2 3 | 0 |
7 | 9 | 2 5 5 |
8 | 5 7 9 | |
9 | 8 |